Thuật ngữ Poker đang là nội dung nhận được rất nhiều sự quan tâm, tìm kiếm từ người chơi mới. Nhằm đáp ứng nhu cầu trên, bài viết dưới đây Luck8 giới thiệu đôi nét về Poker và giải thích thuật ngữ của trò chơi này.
Đôi nét về Poker
Poker là game bài giải trí trực tuyến hàng đầu hiện nay. Trò chơi luôn thu hút được rất nhiều người chơi cá cược yêu thích và tham gia bởi tính hấp dẫn mà nó mang lại. Poker đòi hỏi các cược thủ phải có sự tính toán kỹ lưỡng cũng như đưa ra chiến thuật phù hợp để giành chiến thắng.
Khi chơi Poker, người chơi phải tham gia lần lượt 4 vòng đấu. Vòng đầu tiên, Dealer (người chia bài) chia cho mỗi người chơi 2 lá và sau các vòng có thêm 5 lá bài chung. Nhiệm vụ của bạn là ghép 2 lá bài riêng lúc đầu với 5 lá bài chung để tạo thành bộ 5 lá mạnh nhất.
Quy tắc chơi không quá phức tạp và khá dễ dàng tiếp cận. Tuy nhiên, để nhập cuộc tốt và hiệu quả bạn cần nắm vững thuật ngữ Poker. Kiến thức cơ bản này được chúng tôi bật mí chi tiết ở nội dung sau và bạn đọc hãy cùng tìm hiểu ngay.
Tổng hợp thuật ngữ Poker
Luck8 tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ trong game bài trí tuệ Poker. Hiểu rõ kiến thức dưới đây giúp bạn tự tin nhập cuộc giải trí, đánh bại các đối thủ và chiến thắng mang lại khoản tiền thưởng lớn.
Thuật ngữ về vị trí trên bàn Poker
Đầu tiên, về cách chơi Poker, bạn cần nắm được thuật ngữ cơ bản về vị trí trên bàn Poker:
Dealer/Button/BTN | Vị trí có lợi thế nhất trong bàn cược (Người chia bài hoặc người ngồi ở vị trí chia bài). Đây là vị trí người chơi được đưa ra các hành động cuối cùng trừ vòng Pre-flop. |
Small Blind và Big Blind | Vị trí đặt tiền mù nhỏ và mù lớn bên trái Dealer. |
Under the Gun (UTG) | Vị trí bên trái cạnh Small Blind và Big Blind |
Cut off/CO | Thuật ngữ Poker chỉ vị trí có lợi thế thứ 2 và nằm ở bên phải Dealer . |
Early Position (EP) | Vị trí đầu vòng cược (hành động sớm), bạn sẽ được hành động trước tất các người chơi khác. |
Middle Position (MP) | Người chơi sẽ có nhiều lựa chọn với vị trí ở giữa bàn. |
Late Position (LP) | Biểu thị vị trí cuối bàn. |
Thuật ngữ về cách chơi của đối thủ
Thuật ngữ Poker về cách chơi của đối thủ rất quan trọng. Cụ thể:
Tight | Chỉ những hand bài mạnh và chặt chẽ (AK, AQ, KQ, 88+, JTs) |
Loose | Ít chọn lọc hand và chơi nhiều bài, chơi thoáng. |
Aggressive | Chơi tấn công nhanh, ít dùng check/ call mà chủ yếu cược và tố tiên tục. |
Passive | Thuật ngữ Poker chỉ người chơi theo kiểu thụ động. |
Tight Aggressive (TAG) | Chơi tấn công chặt chẽ |
Loose Aggressive (LAG) | Chơi tấn công mạnh, hiếu chiến |
Rock/Nit | Chơi một cách thận trọng, chỉ cược khi bài mạnh |
Maniac | Chơi tất cả các hand. |
Calling Station | Luôn chơi theo đến khi showdown. |
Fish | Người chơi yếu, kém. |
Shark | Chơi với kỹ năng cao và đáng được lưu tâm trong trận. |
Donkey (Donk) | Chơi không có kỹ năng. |
Hit and Run | Chơi chớp nhoáng, ăn được sẽ rời khỏi bàn. |
Thuật ngữ Poker chỉ các lá bài
Thuật ngữ chỉ các lá bài là một mục bạn không nên bỏ qua, cụ thể:
Deck | Chỉ bộ bài dùng để đánh Poker. |
Burn/Burn Card | Bài bị bỏ, không sử dụng. |
Community Cards | Chỉ lá bài dùng chung cho mọi người chơi. |
Hand | Bộ 5 lá tốt nhất của người chơi khi kết hợp bài tẩy và bài chung. |
Hole Cards | Chỉ bài tẩy. |
Made Hand | Bài có liên kết mạnh, khả năng chiến thắng cao. |
Draw | Chỉ bài đang đợi 1 hoặc 2 lá để kết hợp thành bộ bài mạnh. |
Trash | Thuật ngữ Poker chỉ bài lẻ tẻ, bài rác. |
Kicker | Chỉ bài phụ cao, quyết định người thắng. |
Overpair | Chỉ bài tẩy có đôi cao nhất trên bàn. |
Top pair | Đôi được tạo thành từ những lá bài chung với bài tẩy của bạn có giá trị cao nhất trên bàn. |
Pocket pair | Thuật ngữ chỉ bài tẩy đôi. |
Thuật ngữ chỉ hành động
Người chơi Poker cần nắm rõ những thuật ngữ chỉ hành động, cụ thể:
Flat call | Hành động theo cược khi bài đủ mạnh (Tố). |
Cold call | Theo cược khi có người chơi cược và tố trước đó. |
Open | Người đầu tiên bỏ tiền vào pot (Mở cược). |
Limp | Theo cược, không tố (Call) |
Squeeze | Hành động khi đã có người bet và người call trước đó. |
Isolate | Đuổi người chơi khác nhằm cô lập một người chơi cụ thể. |
Muck | Không để lộ cho đối phương biết là bài cuối của mình trong ván. |
Bluff | Cược láo khi bài thấp, mong đối thủ bỏ cuộc vì cho rằng bài mình mạnh. |
Semi-bluff | Thuật ngữ Poker chỉ hành động đặt cược với mục đích hù dọa |
Donk bet | Hành động bet trước ở một vòng cược |
Slow play | Chơi một cách chậm rãi khi có bài mạnh để bẫy đối thủ. |
Qua toàn bộ nội dung, bạn đọc có thể nắm rõ những thuật ngữ Poker cơ bản cho người mới. Rất mong bạn sẽ ghi nhớ được những thuật ngữ này để tham gia chơi Poker một cách hiệu quả. Để biết thêm những thông tin hữu ích khác, đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất của live casino Luck8.